Bước tới nội dung

Mặc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 00:27, ngày 7 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*mak/ [cg1] khoác quần áo vào để che cơ thể
    ăn lấy chắc, mặc lấy bền
    mặc quần áo
    mặc đồng phục
Chó mặc đồ

Từ cùng gốc

  1. ^