Nải

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 22:41, ngày 16 tháng 7 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Vietic) /*c-rn-aːs/(Proto-Vietic) /*c-naːs/ [cg1] cụm quả chuối xếp thành hai tầng
    mua hai nải chuối để thắp hương
Em bé đội nải chuối

Từ cùng gốc

  1. ^