Ớt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 20:39, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*ʔəːt/ [cg1] các loài cây thân bụi thuộc chi Capsicum, quả thường có màu đỏ hoặc vàng, có vị cay, dùng làm gia vị
    cây ớt
    quả ớt
    ớt chỉ thiên
    ớt hiểm
    ớt bột
    ớt chuông
    tương ớt
    ớt nào mà ớt chả cay
Các loại ớt

Từ cùng gốc

  1. ^