Sườn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:57, ngày 23 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Vietic) /*c-raːɲ ~ *b-raːɲ/ [cg1] các xương bao quanh lồng ngực từ cột sống đến vùng ức; phía bên cạnh của một số vật
    xương sườn
    sườn lợn non
    mạn sườn
    sườn núi
Xương sườn cá voi xanh

Từ cùng gốc

  1. ^