Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 18:49, ngày 22 tháng 7 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*ʔbuuʔ/ [cg1](Proto-Vietic) /*buːʔ ~ *puːʔ/ [cg2] ngậm vào núm vú để mút sữa
    mẹ
    bình
Tranh vẽ em bé bú mẹ

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^