Thay
- (Hán trung cổ)
替 /tʰeiH/ đổi, đem cái này dùng vào vị trí cái khác; đưa người này đổi vào vị trí của người khác - (Hán trung cổ)
哉 /t͡sʌi/ từ cảm thán thể hiện cảm xúc thương tiếc, khâm phục hoặc vui thích- may mắn thay
- vẻ vang thay
- lành thay: thiện tai