Cải làn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:15, ngày 19 tháng 3 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Quảng Đông) (giới)(lan) /gaai3 laan4-2/ giống rau thuộc họ cải, có cọng lớn, lá dày màu xanh đậm
    cải làn xào
    canh cải làn
Cây cải làn