Giăm bông

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 18:32, ngày 8 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
  1. (Pháp) jambon thịt lợn xông khói; (cũng) dăm bông
    bánh giăm bông
Bánh mì giăm bông
  1. REDIRECT dăm bông