Ma nơ canh

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:18, ngày 13 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) mannequin hình nộm để làm mẫu trưng bày quần áo, trang sức
    cứng đờ như ma nơ canh
Ma nơ canh mặc quần áo vét