Hít

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 15:01, ngày 15 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*hiit ~ *hət/ [cg1](Proto-Vietic) /*hiːt/ hút mạnh vào bằng mũi
    hít thở
    hít lấy hít để

Từ cùng gốc

  1. ^