Xanh tuya

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:12, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) ceinture(/sɛ̃.tyʁ/) đai thắt lưng
    xanh tuya nam
    xanh tuya nữ
    xanh tuya da
    xanh tuya sấu
    đeo súng vào xanh tuya
Xanh tuya da