Nhoáng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:57, ngày 28 tháng 11 năm 2022 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Việt trung đại) /mláng/(Việt trung đại) /nháng/ loé lên rồi tắt ngay; hết sức nhanh chóng, chỉ trong thời gian rất ngắn
    trời đêm nhoáng lên ánh chớp
    làm nhoáng cái là xong

Xem thêm