Bước tới nội dung

Là a

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Chăm)
    ꨤꨀꨩ ꨤꨀꨩ
    (laa)
    /la-aː/
    (Trung Bộ, Nam Bộ) một loại tre có thân nhỏ bằng ngón tay cái, đặc ruột, mềm dẻo
    đan là a
    gùi đan bằng là a
    măng tre là a