Vằn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán) (văn) có đường vạch dài khác màu hoặc nổi lên, hoặc lõm xuống
    vằn vện
    ngựa vằn
    hổ vằn
    bệnh khô vằn
    mắt vằn lên
Ngựa vằn