Xênh

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ) (thanh) /*tsʰeŋ/ (cũ) gọn gàng, nhã nhặn; (cũng) xinh
    (cũ) xênh xang
    (cũ) khuông xênh