Xôn phe

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    solfège solfège
    (/sɔl.fɛʒ/)
    hệ thống kí âm âm nhạc bằng các nốt đô, rê, mi, pha, son, la, si; hát bằng tên các nốt nhạc chứ không phải lời bài hát; (cũng) xon phe
    học xôn phe
    nhạc xôn phe
    nói chuyện xôn phe
    hát xôn phe
Bản nhạc kí âm bằng hệ thống xôn phe