Xoong

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) casserole(/ˈkæs.əˌɹoʊl/) đồ dùng bằng nhôm hoặc gang, có tay cầm, dùng để nấu thức ăn; (cũng) son, soong
    nồi niêu xoong chảo
    xoong canh
    bắc xoong luộc rau
Bộ xoong inox