Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Rừng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 16:13, ngày 15 tháng 8 năm 2023 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*k-rəŋ/
[cg1]
[cg2]
vùng đất rộng có nhiều cây cối rậm rạp;
(nghĩa chuyển)
những thứ nhiều san sát nhau, dày đặc
lợn
rừng
rừng
đại ngàn
rừng
người
Rừng tre ở Nhật Bản
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
rầng, thầng
(
Thavưng
)
/kʰələŋ¹/
^
(
Ba Na
)
rơng
(
Cơ Tu
)
krơng
(
Bru
)
/kruaŋ/
(
Tà Ôi
)
/krəŋ/
(
Tà Ôi
)
/kruuŋ/
(Ngeq)
(
Tà Ôi
)
/crɐŋ/
(Ong)
(
Giẻ
)
/krɯŋ/
(
Triêng
)
/krɯŋ/
(
Hà Lăng
)
chrang
(
Cơ Tu
)
/krɨŋ/
[?]
[?]