1. (Proto-Vietic) /*k-rəŋ/ [cg1] [cg2] vùng đất rộng có nhiều cây cối rậm rạp; (nghĩa chuyển) những thứ nhiều san sát nhau, dày đặc
    lợn rừng
    rừng đại ngàn
    rừng người
Rừng tre ở Nhật Bản

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^