Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Nặng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 16:37, ngày 15 tháng 8 năm 2023 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*-naŋʔ/
[cg1]
có trọng lượng lớn hơn bình thường;
(nghĩa chuyển)
mức độ về trọng lượng hoặc cảm giác về trọng lượng;
(nghĩa chuyển)
có mức độ cao hơn bình thường
nặng
nề
thân
lừa
ưa
nặng
kim
loại
nặng
rượu
nặng
công
việc
nặng
Võ sĩ hạng nặng
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
nẳng
(
Chứt
)
/naŋ⁶/
(Rục)
(
Chứt
)
/naŋ³/
(Sách)
(
Chứt
)
/naŋʔ/
(Arem)
(
Thổ
)
/naŋ³/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/naŋ⁴/
(Làng Lỡ)
(
Tày Poọng
)
/naŋ/
(
Maleng
)
/anaŋ³/
(Khả Phong)
(
Thavưng
)
/nâ̰ŋ/