Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Cháu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 13:30, ngày 16 tháng 8 năm 2023 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*cuuʔ/
[cg1]
↳
(
Proto-Vietic
)
/*cuːʔ/
[cg2]
con của con, hoặc con của anh chị em;
(nghĩa chuyển)
những người kém một hay nhiều thế hệ
cháu
chắt
con
ông
cháu
cha
Từ cùng gốc
^
(
Khmer
)
ចៅ
ចៅ
(
/caw/
)
(
Ba Na
)
sŏu, sâu
(
Pa Kô
)
achau
(
Khasi
)
/'siew/
(
Hà Lăng
)
chau
(
Giẻ
)
/caw/
(
Jru'
)
/caw/
(
Triêng
)
/caw/
(
M'Nông
)
/saw/
(
Stiêng
)
/saw/
(
Cơ Ho Sre
)
/saw/
(
Xơ Đăng
)
/ca̰w/
^
(
Mường
)
chảu
("con rể")
(
Chứt
)
/cúː/
(Rục)