Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Mâm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 21:45, ngày 7 tháng 9 năm 2023 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*ɓəm/
[cg1]
vật phẳng hình tròn, làm bằng gỗ, kim loại hoặc nhựa, dùng để bày biện thức ăn;
(nghĩa chuyển)
vật tròn phẳng và có kích thước lớn
dọn
mâm
cơm
mâm
cỗ
mâm
sáu
người
mâm
pháo
Mâm gỗ sơn son
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
bâm
(
Thổ
)
/bʌm¹/
(
Tày Poọng
)
/bɨm/
(
Tày Poọng
)
/bɔm/
(Ly Hà)
(
Tày Poọng
)
/bɔm/
(Toum)