Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Vú
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 19:06, ngày 23 tháng 9 năm 2023 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*b-rn-uːʔ ~ *k-buːʔ/
[cg1]
→
(
Việt trung đại
)
/ꞗú/
bộ phận tiết sữa của người hay động vật;
(nghĩa chuyển)
người đàn bà đi ở nuôi con cho chủ;
(nghĩa chuyển)
những vật có hình dạng tương tự vú người
cả
vú
lấp
miệng
em
vú
nuôi
vú
dừa
Mặt cắt cấu tạo vú
Vú dừa
Từ cùng gốc
^
(
Bắc Trung Bộ
)
vụ
(
Mường
)
pử
(
Thổ
)
/ʔuː³/
(
Chứt
)
/pənuː⁴/
(Mã Liềng)
(
Maleng
)
/panuː⁴/
(Khả Phong)
(
Maleng
)
/prnuːʔ/
(Bro)
(
Tày Poọng
)
/nuː/
(
Tày Poọng
)
/now/
(Ly Hà)
(
Tày Poọng
)
/now/
(Toum)