Buộc
- (Proto-Mon-Khmer) /*bək ~ *buk ~ *buək/{{cog|
- (Mường) puộc
- (Môn)
ဗိုက် } ("(Xinh Mun) /bɨk/") dùng dây giữ chặt một vật vào vị trí cố định; (nghĩa chuyển) ép người khác phải làm điều gì đó trái ý muốn
- dây buộc tóc
- bó buộc
- buộc thôi việc
- buộc lòng
- (Mường) puộc