Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Chẻo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 22:14, ngày 30 tháng 9 năm 2023 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Hán phổ thông
)
餃
(
giảo
)
/jiǎo/
món ăn gồm thịt xay hoặc rau cuốn trong một miếng bột bánh mỏng, tạo thành hình cong như chiếc sừng rồi hấp
bánh
chẻo
:
giảo
tử
Bánh chẻo
Xem thêm
cảo