Cảo

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Quảng Đông)
    (giảo)
    /gaau2/
    món ăn gồm thịt xay hoặc rau cuốn trong một miếng bột bánh mỏng, tạo thành hình cong như chiếc sừng rồi hấp
    cảo
    sủi cảo
Bánh cảo

Xem thêm