Chẻo

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán phổ thông)
    (giảo)
    /jiǎo/
    món ăn gồm thịt xay hoặc rau cuốn trong một miếng bột bánh mỏng, tạo thành hình cong như chiếc sừng rồi hấp
    bánh chẻo: giảo tử
Bánh chẻo

Xem thêm