Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Mền
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 22:13, ngày 17 tháng 3 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Hán thượng cổ
)
棉
(
miên
)
/*men/
("bông")
tấm vải lớn, có thể nhồi bông, dùng để đắp cho ấm
trùm
mền
ngủ
đắp
mền
Chú chó quấn mền
Xem thêm
chăn