Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Sàng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 11:30, ngày 9 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*graaŋ/
[cg1]
↳
(
Proto-Vietic
)
/*g-raːŋ/
[cg2]
đồ đan bằng tre, nông lòng, có lỗ thưa để tách vỏ trấu ra khỏi gạo hoặc để tách các loại hạt theo kích thước; tách trấu ra khỏi gạo hoặc phân loại hạt theo kích thước
đan
sàng
lọt
sàng
xuống
nia
học
một
sàng
khôn
sàng
gạo
sàng
lọc
sàng
than
sàng
sẩy
Sàng gạo
Từ cùng gốc
^
(
Khmer
)
គ្រាង
គ្រាង
(
/krieŋ/
)
(
Khmer
)
រែង
រែង
(
/rɛɛŋ/
)
(
M'Nông
)
ghêng, ghiêng
^
(
Mường
)
khàng
(
Chứt
)
/kʰraːŋ¹/
(Rục)
(
Chứt
)
/saːŋ¹/
(Sách)
(
Thổ
)
/ʂaːŋ²/
(Làng Lỡ)