1. (Proto-Vietic) /*t-rn-aːɲ/ [a] thanh tre chuốt mỏng; (nghĩa chuyển) thanh nhỏ, mảnh nói chung
    nan tre
    nan quạt
    quạt nan
    thuyền nan
    nan bánh xe
  • Thuyền nan
  • Nan xe đạp

Chú thích

  1. ^ /*t-rn-aːɲ/ là dạng danh từ hóa bằng phụ tố /-rn-/ của /*t₁aaɲ/ (đan).