Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Què
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 09:38, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Hán
)
瘸
(
qua
)
[a]
có tật hoặc bị thương ở tay, chân khiến không cử động được bình thường
què
giò
què
tay
thằng
què
què
cụt
què
quặt
Què chân
Chú thích
^
So sánh với
(
Quảng Đông
)
/koe
4
/
,
(
Phúc Kiến
)
/khôe/
,
(
Triều Châu
)
/kuê
5
/
.