Giò
- (Proto-Vietic) /*-ɟɔː[1]/[cg1] cẳng chân người hoặc động vật
- (Hán trung cổ)
/d͡ʒɨo/ gà trống còn non, khoảng 50 ngày tuổi, chưa mọc đủ lông雛 雛
Nguồn tham khảo
- ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.