1. (Proto-Vietic) /*k-ruːt/ [cg1] các loài động vật có vú thuộc họ Manidae, toàn thân phủ vảy sừng như ngói lợp chỉ chừa phần bụng, gặp nguy hiểm cuộn tròn lại như quả bóng
    con trút
    vảy trút
Con trút

Từ cùng gốc

  1. ^

Xem thêm