Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Giồng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 18:15, ngày 14 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Việt
)
vồng
[a]
(Nam Bộ)
dải đất phù sa nổi cao lên, thường ở ven sông, ven biển
giồng
Cá
Vồ
giồng
đất
xem
trồng
Chú thích
^
Từ gốc của
giồng
là
vồng
, do người Nam Bộ phát âm âm /v/ là /dz/ mà thành từ mới.