Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Vạch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 18:22, ngày 14 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Hán thượng cổ
)
劃
劃
(
hoạch
)
/*ɡʷreːɡ/
[a]
dùng dao cắt (rạch) ra; lên kế hoạch, vẽ ra
vạch
ra
chiến lược
vạch
trần
Chú thích
^
So sánh với
(
Khách Gia
)
/va̍k/