Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Tào khang
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 15:25, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Hán
)
糟
(
tao
)
糠
(
khang
)
[a]
người vợ đã cưới từ thuở nghèo khó, tình nghĩa gắn bó sâu đậm
vợ
chồng
là
nghĩa
tào khang
dứt
nghĩa
tào khang
người
vợ
tào khang
Chú thích
^
Tao khang
là rút gọn của
糟
(
tao
)
糠
(
khang
)
之
(
chi
)
妻
(
thê
)
, chỉ người vợ đã cùng chồng trải qua chuỗi ngày nghèo khó, chỉ ăn những thức ăn của người nghèo như bã rượu, tấm gạo,…