Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Ắc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 16:09, ngày 30 tháng 8 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Hán
)
扼
(
ách
)
("chẹn, chặn")
đầy tới mức như bị chặn lại, không thể thêm vào nữa
đầy
ắc
no
ắc
đến
cổ
(
Pháp
)
axe
(
/aks/
)
trục động cơ, trục máy móc
chốt
ắc
ắc
thân cẩu
ắc
lái
xe
nâng
trục
ắc
nhíp
Chốt ắc