Bốt

Phiên bản vào lúc 04:35, ngày 31 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) botte(/bɔt/) giày ống cao
    đôi bốt da
  2. (Pháp) poste(/pɔst/) đồn đóng quân; trạm canh gác
    phá bốt giặc
    bốt kiểm dịch
  • Giày bốt quân đội
  • Bốt giặc Pháp trên đường lên Sơn Tây, 6/1950
  • Bốt tròn Hàng Đậu