Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Săm pết
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 01:42, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Pháp
)
salpêtre
salpêtre
(
/sal.pɛtʁ/
)
muối kali nitrat (KNO₃), dùng làm chất bảo quản thịt tươi
bột
săm pết
muối
săm pết
thịt
ướp
săm pết
Săm pết bột