Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Kén
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 11:46, ngày 20 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Hán thượng cổ
)
繭
(
kiển
)
/*keːnʔ/
→
(
Proto-Vietic
)
/*kɛːnʔ/
[cg1]
tổ bằng tơ của một số loài sâu bướm dệt ra để ẩn lúc hoá nhộng
già
kén
kẹn hom
cao
ngày
dày
kén
(
Hán thượng cổ
)
揀
(
giản
)
/*kreːnʔ/
lựa chọn kỹ càng, khó tính
kén
cá chọn canh
kén
rể
Kén tằm
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
kẻn
(
Thổ
)
/kɛːn³/
(Làng Lỡ)