Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Lột
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 15:21, ngày 20 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Hán thượng cổ
)
蛻
(
thuế
)
/*lot/
("lột xác")
[cg1]
bóc ra, tách ra lớp vỏ ngoài;
(nghĩa chuyển)
cướp, lấy của người khác;
(nghĩa chuyển)
làm lộ ra bản chất
lột
vỏ
cam
tôm
lột
rắn
lột
xác
trấn
lột
lột
tả
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
lốt