Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Trỏng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 09:13, ngày 29 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
trong
+
(ấy)
ở trong địa điểm nào đó xa nơi hiện tại; ở địa điểm phía nam, xa nơi hiện tại
ở
trỏng
vô
trỏng
(
Chăm
)
ꨆꨵꨯꨱꩃ
ꨆꨵꨯꨱꩃ
(
/klɔŋ/
)
cây gậy ngắn dùng để đánh đoạn gỗ hay quả bóng nhỏ trong một số trò chơi;
(cũng)
trõng
đánh
trỏng
chơi
trỏng
Đánh trỏng