Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Chí
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 22:41, ngày 20 tháng 7 năm 2023 của
imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*ciiʔ/
[cg1]
→
(
Proto-Vietic
)
/*ciːʔ/
[cg2]
bọ sống ký sinh trên da đầu
có
chí
thì
gãi
bọ
chí
bọ
chét
Con chí
Từ cùng gốc
^
(
Khmer
)
ចៃ
(
/caj/
)
(
Xinh Mun
)
/ceːj/
(
Môn
)
စဲ
(
/coa/
)
(
Pa Kô
)
nchei
(
Bru
)
/ɲcʌj, ɲcej/
(
Bru
)
/ɲcii/
(Sô)
(
Tà Ôi
)
/ɲcee/
(
Tà Ôi
)
/ɲcaj/
(Ngeq)
(
Tà Ôi
)
/nɟaaj/
(Ong)
(
Cơ Tu
)
/caj/
(Triw)
(
Cơ Tu
)
/cɛɛ/
(Phuong)
(
Cơ Tu
)
/ɲcaj/
(Dakkang)
(Nyah Kur)
/cáj/
(Lawa)
/səiʔ/
(Palaung)
shī, s̔ī
(Danaw)
/ʦi¹/
^
chấy
(
Mường
)
chỉ
(
Tày Poọng
)
/ciː/
(
Tày Poọng
)
/cəi/
(Ly Hà)
(
Tày Poọng
)
/cei/
(Toum)
(
Chứt
)
/ciː³/
(
Thổ
)
/ciː³/
(
Maleng
)
/ciː³/
(Khả Phong)
(
Maleng
)
/cɪːʔ/
(Bro)