Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Nhau
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 09:28, ngày 29 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Proto-Vietic
)
/*ʄaw/
[cg1]
bộ phận hình ống dài ở dạ con, có chức năng trao đổi chất dinh dưỡng giữa cơ thể mẹ và bào thai;
(cũng)
rau
cắt
nhau
chôn
nhau
cắt
rốn
nhau
thai
còn
sót
nhau
Dây nhau trong bụng mẹ
Từ cùng gốc
^
(
Chứt
)
/ɟaw¹/
(
Thổ
)
/ɲaw¹/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/ʐaw¹/
(Làng Lỡ)