Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Lằng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 11:25, ngày 7 tháng 10 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Hán thượng cổ
)
蠅
(
dăng
)
/*m-rəŋ/
→
(
Proto-Vietic
)
/*-laŋ/
[cg1]
loài côn trùng có danh pháp
Lucilia sericata
, có hai cánh, thân xanh kim loại, hai mắt kép màu đỏ, thường đẻ trứng vào các loại thực phẩm thối rữa
ruồi
lằng
lằng
xanh
làng
chưa ăn,
lằng
đã
tới
Lằng xanh
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
lằng
(
Chứt
)
/məlaŋ¹/
(
Chứt
)
/məlaŋ²/
(Mã Liềng)
(
Thổ
)
/blɐŋ²/
(Cuối Chăm)