Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thuộc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 11:26, ngày 7 tháng 10 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Hán
)
熟
(
thục
)
đã quen, đã nhớ
quen
thuộc
thuộc
đường
thông
thuộc
học
thuộc
lòng
thuộc
bảng cửu chương
thuộc
như
cháo
chảy
(
Hán
)
熟
(
thục
)
chế biến da động vật qua hóa chất để mềm, dẻo dai và bền chắc
thuộc
da
da
thuộc
Thợ thuộc da ở Ma-rốc