Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Dấy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 19:25, ngày 8 tháng 10 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Proto-Vietic
)
/*jərʔ
[1]
~ *ʔa-jərʔ
[1]
/
[cg1]
nổi lên, phát ra
dấy
binh khởi nghĩa
dấy
lên
tình cảm
dấy
loạn
làm
dấy
lên
lo
ngại
Từ cùng gốc
^
dậy
(
Mường
)
dẫl
(
Mường
)
/jaə⁴/
(Hòa Bình)
(
Chứt
)
/ajəl³/
(Sách)
(
Chứt
)
/jəɯ⁴ ~ ajəɯʔ/
(Mã Liềng)
(
Thổ
)
/jʌl⁴/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/jʌn⁴/
(Làng Lỡ)
(
Tày Poọng
)
/jɔn/
(Ly Hà)
(
Tày Poọng
)
/jʌl/
(Toum)
(
Thavưng
)
/jon⁴/
(
Thavưng
)
/jʌl⁴/
(Phon Soung)
Nguồn tham khảo
^
a
b
Ferlus, M. (2007).
Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon)
[Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.