Nhác

Phiên bản vào lúc 18:45, ngày 9 tháng 10 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Vietic) /*k-ɲaːk [1]/ [cg1] lười biếng, ngại làm, không cố gắng
    lười nhác
    biếng nhác
    siêng ăn nhác làm
    nhác học

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.