Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Buộc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 13:32, ngày 11 tháng 10 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*bək
[1]
~ *buk
[1]
~ *buək
[1]
/
[cg1]
dùng dây giữ chặt một vật vào vị trí cố định;
(nghĩa chuyển)
ép người khác phải làm điều gì đó trái ý muốn
dây
buộc
tóc
bó
buộc
buộc
thôi việc
buộc
lòng
Dây buộc tàu
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
puộc
(
Môn
)
ဗိုက်
(
/pàk/
)
(
Xinh Mun
)
/bɨk/
(
Brâu
)
/bɨk/
(Cheng)
/bɨk/
(
Stiêng
)
/buət/
(Semai)
bek
(Nicobarese)
pôk-hata, pôko
Nguồn tham khảo
^
a
b
c
Shorto, H. L. (2006).
A Mon-Khmer comparative dictionary
(P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia.
PDF