Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Đựng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 22:48, ngày 12 tháng 10 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*d[ɯə]ŋʔ
[1]
/
("nhận vào")
[cg1]
→
(
Việt trung đại
)
đợng
chứa, giữ ở trong
bình
đựng
nước
bồ
đựng
thóc
hộp
đựng
chứa
đựng
chịu
đựng
Rương đựng châu báu
Từ cùng gốc
^
(
Chứt
)
/tɨ̰̀ːŋ/
(Rục)
(
Môn
)
ဒုၚ်
(
/tɜ̀ŋ/
)
("nhận")
(
Stiêng
)
/doːŋ/
("nhận")
(
Bru
)
/toːŋ/
(Kui)
/thɔ̀ŋ/
(
Khơ Mú
)
/dɨəŋ/
(Cuang)
(T'in)
/dɯɔŋ/
("nhận")
(Thin)
Nguồn tham khảo
^
Shorto, H. L. (2006).
A Mon-Khmer comparative dictionary
(P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia.
PDF