Nấp

Phiên bản vào lúc 18:51, ngày 18 tháng 10 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*ɗəp [1] ~ *ɗəəp [1] ~ *ɗap [1] ~ *ɗaap [1] ~ *ɗup [1] ~ *ɗuup [1] ~ *ɗuəp [1]/ ("đậy, che") [cg1] giấu mình đi để người khác không nhìn thấy
    ẩn nấp
    nấp sau cánh cửa
    nấp trong phòng
Cá sấu nấp sau bụi cây

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ a b c d e f g Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF